Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血液
[xuèyè]
|
Từ loại: (名)
1. máu; huyết。人或高等动物体内循环系统中的液体组织,暗赤或鲜红色,有腥气,由血浆、血球和血小板构成。作用是把养分和激素输送给体内各个组织,收集废物送给排泄器官,调节体温和抵御病菌等。也叫血。
2. chủ yếu; thành phần chính。比喻主要的成分或力量等。
石油是工业的血液。
dầu mỏ là nguyên liệu chính của công nghiệp.