Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血海
[xuèhǎi]
|
Từ loại: (形)
biển máu。形容杀人流血。
血海深仇(因杀人而引起的极深的仇恨)。
hận thù chồng chất.