Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血浆
[xuèjiāng]
|
huyết tương (chất nước hoà trong máu)。血液中除血球、血小板之外的部分,无色透明的液体,含有水、无机盐、营养物、激素、尿酸等。血浆经过毛细管过滤就成为组织液。