Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血泪
[xuèlèi]
|
Từ loại: (名)
máu và nước mắt; huyết lệ (chỉ sự đau khổ)。痛哭时眼睛里流出的血,比喻惨痛的遭遇。
血泪家史。
lịch sử gia đình đầy máu và nước mắt.