Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血枯病
[xuèkūbìng]
|
bệnh thiếu máu; bệnh khô máu。中医指严重的贫血症。