Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血本
[xuèběn]
|
Từ loại: (名)
vốn gốc; vốn ban đầu (trong kinh doanh, buôn bán, thời xưa)。旧时指经商的老本儿。