Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血小板
[xuèxiǎobǎn]
|
tiểu cầu (nhỏ hơn huyết cầu, giúp làm đông máu)。血液的组成部分之一,比血球小,形状不规则。含有凝血致活素,能帮助血液凝固。