Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蛇足
[shézú]
|
chân rắn; chở củi về rừng; việc thừa (ví với vật dư thừa)。比喻多余无用的事物。参看〖画蛇添足〗。