Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蛇行
[shéxíng]
|
bò; trườn; toài (như rắn)。全身伏在地上,爬着前进。