Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄饼
[báobǐng]
|
bánh tráng; bánh pizza; bánh pít-za。一种面食,用烫面做饼,很薄,两张相叠,烙熟后能揭开。