Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄面
[bómiàn]
|
tình tôi; mặt tôi; tình mọn; tình nhỏ của tôi。为人求情时谦称自己的情面。
看在我的薄面上,原谅他的一次。
hãy nể mặt tôi mà tha cho nó một lần.