Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄酒
[bójiǔ]
|
rượu nhạt; rượu lạt。味淡的酒,常用作待客时谦辞。
薄酒一杯,不成敬意
một chén rượu nhạt, không dám tỏ lòng tôn kính
略备薄酒,为先生洗尘。
chuẩn bị sơ sài chén rượu lạt kính mời tiên sinh