Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄透镜
[báotòujìng]
|
thấu kính mỏng。一种很薄的透镜,它的厚度可以在计算物距、像距、放大率等时忽略不计。