Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄葬
[bózàng]
|
giản tiện việc mai táng。从简办理丧葬。
提倡厚养薄葬。
đề xướng “hậu dưỡng bạc tang” (xem trọng việc lo cho người sống, giản tiện bớt chuyện ma chay)