Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄物细故
[bówùxìgù]
|
việc nhỏ nhặt; chuyện nhỏ; chyện vặt; chuyện vặt vãnh (chuyện không đáng coi trọng); vật mỏng nhẹ; việc hết sức nhỏ nhặt。《汉书·匈奴传》:“朕追念前事,薄物细故,谋臣计失,皆不足以离昆弟之欢。”指不值得重视和无关紧要的微小的物品或事情;微小的事情。
薄物细故,不足计较。
chuyện vặt vãnh, không đáng tranh cãi