Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄片
[báopiàn]
|
1. lát cắt; miếng xắn。从物品上切出的扁薄部分。
2. miếng cán mỏng; lát ép mỏng。常指某物被加工成的扁平片。