Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄海
[bóhǎi]
|
khắp chốn; khắp nơi。指到达海边,泛指广大地区。
薄海传诵
truyền tụng khắp chốn
普天同庆,薄海欢腾。
mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng