Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄寮
[bóliáo]
|
Hán Việt: BẠC LIÊU
Bạc Liêu; tỉnh Bạc Liêu (Tách ra từ Hà Tiên)。 越南地名。南越西部省份之一。