Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄厚
[bóhòu]
|
độ dày; độ dầy; dầy mỏng。厚薄。