Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄利
[bólì]
|
ít lời; ít lãi。微薄的利润。
薄利多销
ít lãi tiêu thụ nhiều