Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
薄养厚葬
[bóyǎnghòuzàng]
|
sống thì con chẳng cho ăn, chết thì xôi thịt làm văn tế ruồi。指子女在父母生前不尽心供养,父母死后却大办丧事,借以炫耀自己的经济实力与孝心。