Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蓝盈盈
[lányīngyīng]
|
xanh biếc; xanh thẳm。 (Cách dùng: (方>)形容蓝得发亮。
蓝盈盈的天空。
bầu trời xanh thẳm.