Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蓝晶晶
[lánjīngjīng]
|
xanh bóng; xanh óng ánh; xanh lóng lánh; xanh biêng biếc (thường dùng chỉ nước và ngọc thạch)。(蓝晶晶的)蓝而发亮,多用来形容水、宝石等。