Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜青
[càiqīng]
|
xanh xám; xanh sẫm。绿中略带灰黑的颜色。