Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜豆
[càidòu]
|
1. đậu ván; đậu cô-ve。一年生草植物,茎蔓生,小叶阔卵形,花白色、黄色或带紫色,荚果较长,种子球形,白色,褐色,蓝黑色或绛红色,有花斑。嫩荚是普通蔬菜。种子可作粮食,也可入药。通称芸豆,也叫四季豆。有的地区叫扁豆。
2. hạt đậu ván。 这种植物的荚果或种子。