Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜谱
[càipǔ]
|
1. thực đơn。菜单。
请给我看看菜谱。
Xin cho tôi xem thực đơn.
2. sách dạy nấu ăn。介绍菜肴制作方法的书(多用做书名)。
《大众菜谱》
sách dạy nấu ăn phổ thông