Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜蔬
[càishū]
|
Từ loại: (名)
1. rau xanh; rau cải。蔬菜。
2. cơm thường; cơm rau dưa; cơm hàng ngày。家常饭食或宴会所备的各种菜。