Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜花
[càihuā]
|
1. bông cải; rau súp-lơ。花椰菜的通称。
2. hoa cải dầu。(菜花儿)油菜的花。
3. bông súp-lơ; bông cải。花椰菜的花,是普通蔬菜。