Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜肴
[càiyáo]
|
Từ loại: (名)
thức ăn; món ăn。经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品、蔬菜等。