Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜籽油
[càizǐyóu]
|
dầu hạt cải; dầu cải dầu。用菜籽榨的油。