Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜篮子
[càilán·zi]
|
cung cấp rau xanh (giỏ rau, chỉ việc cung ứng rau xanh, thức ăn cho thành phố)。盛菜的篮子,借指城镇的蔬菜、副食品的供应。
经过几年的努力,本市居民的菜篮子问题已基本解决。
qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.