Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜枯
[càikū]
|
phân khô cải dầu。油菜子经榨油后压成饼状的渣滓,是一种肥料。