Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜刀
[càidāo]
|
dao phay; dao làm thức ăn; dao làm bếp; dao thái thịt thái rau。切菜切肉用的刀。