Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜农
[càinóng]
|
dân trồng rau (người nông dân chuyên trồng rau xanh)。以种植蔬菜为主的农民。