Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
药酒
[yàojiǔ]
|
rượu thuốc。用药材浸制的酒。如治疗风湿病、筋骨痛的虎骨酒等。