Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
药膏
[yàogāo]
|
thuốc mỡ; thuốc thoa ngoài da。膏状的外敷药。