Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
药筒
[yàotǒng]
|
vỏ đạn。枪弹或炮弹后部装发射火药的圆筒,多用金属制成。俗称弹壳。