Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
药石
[yàoshí]
|
Từ loại: (名)
thuốc và kim châm cứu。古时指药和治病的石针。
药石罔效。
thuốc thang vô hiệu
药石之言(劝人改过的话)。
lời khuyên bảo