Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
药疹
[yàozhěn]
|
mẩn (do dị ứng thuốc)。由药物引起的皮疹。长期大量地使用某种药物,或患者对某种药品过敏,都会引起药疹。