Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
药捻子
[yàoniǎn·zi]
|
miếng gạc; băng y tế。带药的纸捻或纱布条,外科治疗时用来放入伤口或疮口内。