Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
药房
[yàofáng]
|
1. hiệu thuốc。出售西药的商店,有的能调剂配方,有的兼售中药的成药。
2. phòng phát thuốc。医院或诊疗所里供应药物的部门。