Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
荤菜
[hūncài]
|
món ăn mặn; thức ăn mặn。用鸡鸭鱼肉等做的菜。