Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
荤粥
[xūnyù]
|
dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở miền Bắc Trung Quốc)。见〖獯鬻〗。