Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
荤油
[hūnyóu]
|
mỡ lợn; mỡ heo。指食用的猪油。