Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
荤口
[hūnkǒu]
|
lời thô tục; lời hạ lưu。曲艺表演中指低级、粗俗的话。