Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草鸡
[cǎojī]
|
1. gà mái。母鸡。
2. đồ gà mái; đồ nhát như cáy (người nhút nhát hoặc yếu đuối)。母鸡相对于公鸡来说懦弱、胆小. 比喻胆小、气馁; 软弱或胆小畏缩。