Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草食
[cǎoshí]
|
ăn cỏ; chay; ăn lạt (dùng các loại cỏ, rau làm thức ăn)。以草类、蔬菜等为食物。
草食动物
động vật ăn cỏ