Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草野
[cǎoyě]
|
Từ loại: (名)
1. dân dã; dân gian; quê; quê mùa。旧时指民间。
草野小民
người dân quê mùa hèn mọn
2. quê mùa; thô lậu。 粗野;鄙陋。