Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草虫
[cǎochóng]
|
1. thảo trùng (loại côn trùng sống núp trong bụi cỏ, như dế...)。栖息在草丛中的虫子,如蛐蛐儿等。
2. tranh hoa bướm (tranh Trung quốc lấy đề tài là hoa cỏ và côn trùng)。以花草和昆虫为题材的中国画。