Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草菅人命
[cǎojiānrénmìng]
|
xem mạng người như cỏ rác; tàn sát dân lành; giết người như ngoé。《汉书·贾谊传》:“其视杀人,若艾草菅然。”愿意是批评秦二世胡亥把杀人看得象割草一样随便。后用草菅人命形容漠视人的生命,任意加以残害。菅:一种草。